Có 2 kết quả:
践踏 jiàn tà ㄐㄧㄢˋ ㄊㄚˋ • 踐踏 jiàn tà ㄐㄧㄢˋ ㄊㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đạp, giày xéo
Từ điển Trung-Anh
to trample
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đạp, giày xéo
Từ điển Trung-Anh
to trample
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0