Có 2 kết quả:

践踏 jiàn tà ㄐㄧㄢˋ ㄊㄚˋ踐踏 jiàn tà ㄐㄧㄢˋ ㄊㄚˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đạp, giày xéo

Từ điển Trung-Anh

to trample

Từ điển phổ thông

đạp, giày xéo

Từ điển Trung-Anh

to trample